Thông gió
. Thiết kế khí động học giúp giảm thiểu tối đa lực cản gió và khí nghịch lưu khi lái xe với tốc độ cao, giúp phần đầu luôn ổn định.
. Thiết kế thông gió trước: 2 lỗ vào khí tương đối phẳng, có thể hạn chế tạp âm và tình trạng chắn luồng gió, giúp tăng hiệu quả và tốc độ lưu thông khí.
. Thiết kế thông gió sau: Khe thông gió sau được thiết kế tương đối lớn, giúp đẩy khí nóng và khí ẩm từ 2 lỗ thông khí phía sau trên lớp mút xốp ra ngoài, giúp hệ thống thông gió tuần hoàn ổn định.
. Thiết kế thông gió dưới cằm: áp dụng cơ chế đẩy lên xuống, đẩy lên là mở lỗ thông khí, đẩy xuống là đóng lại. Khi xe chạy có thể đưa gió vào đường thông khí qua tấm điều hướng, đưa gió hướng vào trong mũ, có thể loại bỏ khí ẩm làm mờ kính. Khi xe dừng, hơi thở từ mũi và miệng cũng có thể được thoát ra ngoài nhờ lỗ thông khí này.
. Thiết kế thông gió trước: 2 lỗ vào khí tương đối phẳng, có thể hạn chế tạp âm và tình trạng chắn luồng gió, giúp tăng hiệu quả và tốc độ lưu thông khí.
. Thiết kế thông gió sau: Khe thông gió sau được thiết kế tương đối lớn, giúp đẩy khí nóng và khí ẩm từ 2 lỗ thông khí phía sau trên lớp mút xốp ra ngoài, giúp hệ thống thông gió tuần hoàn ổn định.
. Thiết kế thông gió dưới cằm: áp dụng cơ chế đẩy lên xuống, đẩy lên là mở lỗ thông khí, đẩy xuống là đóng lại. Khi xe chạy có thể đưa gió vào đường thông khí qua tấm điều hướng, đưa gió hướng vào trong mũ, có thể loại bỏ khí ẩm làm mờ kính. Khi xe dừng, hơi thở từ mũi và miệng cũng có thể được thoát ra ngoài nhờ lỗ thông khí này.